
Lê Khánh Trang
Hideonbush#real
VCS 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
17:00
BO 3
VKE
Đã chọn
RW
Đã chọn
VKE
Đã chọn
2
0
RW
Đã chọn
+3
+55
VCS 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
20:00
BO 3
MBE
Đã chọn
CES
Đã chọn
MBE
Đã chọn
0
2
CES
Đã chọn
+1
+55
LCK 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
17:30
BO 3
GEN
Đã chọn
DRX
Đã chọn
GEN
Đã chọn
2
0
DRX
Đã chọn
+3
+56
LCK 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
15:00
BO 3
DK
Đã chọn
FOX
Đã chọn
DK
Đã chọn
2
0
FOX
Đã chọn
+3
+56
VCS 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
20:00
BO 3
TF
Đã chọn
TW
Đã chọn
TF
Đã chọn
1
2
TW
Đã chọn
+1
+55
VCS 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
17:00
BO 3
TS
Đã chọn
GAM
Đã chọn
TS
Đã chọn
2
0
GAM
Đã chọn
+1
+56
LCK 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
15:00
BO 3
KDF
Đã chọn
BRO
Đã chọn
KDF
Đã chọn
1
2
BRO
Đã chọn
+1
+56
LCK 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
17:30
BO 3
HLE
Đã chọn
KT
Đã chọn
HLE
Đã chọn
2
0
KT
Đã chọn
+3
+56
LCK 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
15:00
BO 3
T1
Đã chọn
NS
Đã chọn
T1
Đã chọn
2
1
NS
Đã chọn
+1
+56
VCS 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
20:00
BO 3
TF
Đã chọn
TS
Đã chọn
TF
Đã chọn
1
2
TS
Đã chọn
+1
+25
VCS 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
17:00
BO 3
VKE
Đã chọn
CES
Đã chọn
VKE
Đã chọn
2
0
CES
Đã chọn
+3
+25
LCK 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
15:30
BO 3
NS
Đã chọn
BRO
Đã chọn
NS
Đã chọn
2
0
BRO
Đã chọn
+3
+25
LCK 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
13:00
BO 3
T1
Đã chọn
FOX
Đã chọn
T1
Đã chọn
2
0
FOX
Đã chọn
+3
+25
VCS 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
20:00
BO 3
MBE
Đã chọn
TW
Đã chọn
MBE
Đã chọn
0
2
TW
Đã chọn
+3
+25
VCS 2024 Mùa Xuân - Vòng Bảng - Lượt đi
17:00
BO 3
RW
Đã chọn
GAM
Đã chọn
RW
Đã chọn
0
2
GAM
Đã chọn
+3
+24